MODEL |
Dòng máy |
|
DMBC-SERIES |
Machining Capacity |
Khả năng của máy |
|
|
Hole dia. BTA drill |
Đường kính lỗ khoan BTA |
mm |
Ø16 ~ Ø60 / Ø80 / Ø120 |
Hole dia. GUN drill |
Đường kính lỗ khoan GUN |
mm |
Ø6 ~ Ø32 |
Max. depth |
Độ sâu khoan tối đa |
mm |
1,000 / 1,500 |
Travel |
Hành trình |
|
|
Spindle horizontal (X) |
Hành trình trục chính ngang X |
mm |
1,000 / 2,000 / 3,000 / 4,000 / 5,000 / 6,000 / 8,000 / 10,000 |
Spindle vertical (Y) |
Hành trình trục chính đứng Y |
mm |
1,000 / 1,500 / 2,000 / 2,500 / 3,000 / 4,000 / 5,000 |
Spindle cross (Z) |
Hành trình trục chính ngang dọc Z |
mm |
1,000 / 1,500 / 2,000 / 2,500 |
Power |
Nguồn |
|
|
Main spindle motor |
Động cơ trục chính |
kw |
30/37 |
Travel motor (AC servo motor) (X) |
Động cơ hành trình (động cơ AC servo) (X) |
Nm |
40 / 40F / 50 / 100 |
Travel motor (AC servo motor) (Y) |
Động cơ hành trình (động cơ AC servo) (Y) |
Nm |
30B / 40B / 40F (B) |
Feed motor (AC servo motor) (Z) |
Động cơ tiến dao (động cơ AC servo) (Y) |
Nm |
30 /40 /40F |
High pressure BTA drill |
Áp lực lớn nhật khi khoan BTA |
Kw |
30 x 4P |
Pump motor GUN drill |
Động cơ bơm khi khoan GUN |
Kw |
7.5 x 6P |
Speed |
Tốc độ |
|
|
Feeding speed |
Tốc độ tiến dao |
mm/min |
0 ~ 2,000 |
Rapid feed X |
Chạy dao nhanh trục X |
mm/min |
4,000 / 5,000 / 6,000 |
Rapid feed Y |
Chạy dao nhanh trục Y |
mm/min |
4,000 / 5,000 / 6,000 |
Rapid feed Z |
Chạy dao nhanh trục Z |
mm/min |
5,000 / 6,000 |
Work Table |
Bàn làm việc |
|
|
Max.load |
Tải trọng tối đa |
Kg |
30,000 ~ 200,000 |
Area |
Khu vực làm việc |
mm |
Max. 11,000 x 2,500 |
Coolant Unit |
Hệ thống làm mát |
|
|
Tank capacity |
Dung tích của bồn |
L |
4,000 / 5,000 |
High pressure pump BTA drill |
Áp lực lớn nhất của bơm khi khoan BTA |
Kg/cm² |
50 |
High pressure pump GUN drill |
Áp lực lớn nhất của bơm khi khoan GUN |
Kg/cm² |
100 |
Discharge Q’ty of pump |
Lưu lượng của bơm |
L/min |
250 / 500 |
Installation Area |
Diện tích làm việc |
Mm |
Max. 18,000 x 9,000 |
Net Weight |
Trọng lượng |
Kg |
|
Total power |
Tổng công suất |
Kw |
Approx. 110 / 180 |
CNC System |
Hệ điều hành CNC |
|
FANUC hoặc hệ điều hành khác |
Chi tiết thông số kỹ thuật