Máy mài mặt phẳng ngang YTA 2000
Thiết kế cơ cấu có độ chính xác và độ cứng vững cao.
Tất cả các linh kiện theo tiêu chuẩn Châu Âu.
Hệ thống che chắn an toàn được thiết lập tối ưu.
Máy chất lượng với giá thành hợp lý.
Dịch vụ hậu mãi tiêu chuẩn quốc tế.
Thông số kỹ thuật +
Specifications | YTA 2000 | |
Machine table surface | mm | 500×2100 |
Table stroke (X) movement | mm | 2000 |
Max. distance from wheel to table surface | mm | 740 |
Wheel travel length (Y) | mm | 700 |
Wheel travel adjustment | mm | 0,01-200 |
Grinding wheel diameter (max.) | mm | ø400x50x76,2 |
Grinding wheel rotation speed (without grade) | rpm | 0-2400 |
Adjustable stone head (manuel use) | (º) | 0-90 |
Table speed (max.) | m/d | 0-15 |
Grinding wheel | d/d | 2800 |
Hydraulic motor | d/d | 1400 |
Stroke motor | d/d | 1400 |
Traverse motor | d/d | 900 |
Electrical system | V | 380-24 |
Length of machine | mm | 4620 |
Work length of machine | mm | 6670 |
Width of machine | mm | 2650 |
Height of machine | mm | 2670 – 2800 |
Weight of machine | kg | 5750 |