Máy cắt cưa Power XL cho bạn năng suất, sức mạnh và độ chính xác cao nhất khi cắt các bộ phận rất dài.
ĐẶC ĐIỂM CHUNG:
Cột dẫn hướng mạ chrome đôi, tăng độ cứng của dụng cụ và khả năng chịu cắt.
Chỉ số chuyển động trên vòng bi tuyến tính, được cung cấp bởi động cơ không chổi than giúp cho việc định vị vật liệu nhanh và chính xác lên đến 0,01mm.
Thư viện vật liệu với các tham số cắt thiết lập trước để sử dụng dễ dàng.
Đầu tự động định vị lại tại mỗi lần cắt, để giảm thời gian cắt.
Hướng dẫn định vị tự động cho các đường cắt thẳng.
Điều chỉnh tốc độ băng tần bằng biến tần.
CÔNG SUẤT CẮT:
Thông số kỹ thuật +
Power 350NC |
||
---|---|---|
Cutting range | mm | 350×350 |
Blade dimension | mm | 5150x41x1.1 |
Blade speed (infinitely variable) | m/1′ | Variabile 15 -120 |
Cutting feed speed (infinitely variable) | mm/1′ | 0-1500 |
Band drive motor, inverter controlled | Kw | 5.5 |
Total connected load | Kw | 11 |
Index positioning accuracy | mm | ± 0.01 |
Material feed lenght (single feed) | mm | 2000 – 3000 |
Material feed lenght (multiple feed) | mm | 99.999 |
Index speed (max) | mm/sec | 200 |
Minimum sawing diameter | mm | 25 |
Material pass line | mm | 850 |
Weight (approx) | Kg | 4.200 |
Overal dimension | mm | 2470×3000/4000x2350h |